SUV Skoda Kamiq 2024
Ưu điểm sản phẩm
Skoda Kamiq 2024 mang đến một chiếc SUV cỡ nhỏ thiết thực và đáng tin cậy cho người dùng gia đình với thiết kế bên ngoài độc đáo, cấu hình công nghệ phong phú và khả năng lái ổn định. Cho dù đó là chuyến đi làm hàng ngày hay chuyến đi chơi cuối tuần, nó có thể đáp ứng nhu cầu của bạn và trở thành người bạn đồng hành lý tưởng của bạn. Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt này, Kemick với khả năng vận hành vượt trội và tính thực dụng chắc chắn sẽ trở thành chú ngựa ô trong thị trường SUV gia đình.
Mô tả Sản phẩm
2024 SkodaKamiq: Model phiên bản Comfort số tự động 1,5 lít. Ngoại hình tiếp nối thiết kế của mẫu xe cũ, được định vị là một chiếc SUV cỡ nhỏ, kích thước thân xe 4390/1781/1606mm và chiều dài cơ sở 2610mm. Hệ thống điện tiếp tục được trang bị động cơ hút khí tự nhiên dung tích 1,5 lít. Dù không có thay đổi lớn về thiết kế bên ngoài nhưng 2024Kamiqvẫn duy trì được đặc điểm vẻ ngoài thời trang của mình.
Thêm thông tin
Về cấu hình, Kamiq 2024 về cơ bản vẫn giữ nguyên cấu hình của mẫu xe thế hệ trước. Gồm mâm 17 inch, cảnh báo áp suất lốp, radar lùi, camera lùi, kiểm soát hành trình, cửa sổ trời, giá nóc, khởi động bằng chìa khóa, ghế giả da, màn hình điều khiển trung tâm 9 inch, Bluetooth, hệ thống kiểm soát nhận dạng giọng nói, đèn pha halogen cao thấp , đèn pha tự động, gương chiếu hậu ngoài gập điện, điều hòa tự động,..
Là mẫu xe facelift hàng năm, Kamiq 2024 đã điều chỉnh thời gian tăng tốc, với thời gian tăng tốc chính thức 0-100 km/h tăng từ 13,8 giây ở mẫu cũ lên 14,5 giây. Sự điều chỉnh này có thể nhằm mục đích đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường và mang lại cảm giác lái mượt mà hơn.
Về hệ thống sức mạnh, Kamiq 2024 vẫn được trang bị động cơ hút khí tự nhiên, dung tích 1,5 lít, công suất tối đa 80 kW và mô-men xoắn cực đại 141 N·m. Hệ thống truyền động kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Sự kết hợp sức mạnh này hoạt động khá đáng tin cậy trong việc tiết kiệm nhiên liệu và lái xe hàng ngày.
Nhìn chung, Skoda Kamiq 2024, với tư cách là một chiếc SUV cỡ nhỏ, đã đạt được những cải tiến nhất định nhờ điều chỉnh thời gian tăng tốc và các khía cạnh khác. Cấu hình vẫn phong phú, ngoại hình thời trang, hệ thống điện ổn định và đáng tin cậy, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho việc lái xe trong đô thị.
Thông số sản phẩm
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) |
4390*1781*1606mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2610mm |
Động cơ |
1.5L 109 mã lực L4 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
178 |
Số lượng hành khách (số lượng) |
5 |
Trọng lượng lề đường (kg) |
1305 |
Loại năng lượng |
Xăng |
Độ dịch chuyển (ml) |
1498 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
141 |
Lái xe |
FWD |
Xi lanh |
4 |
Kích thước lốp xe |
205/55 R17 |
Hệ thống phanh |
Đĩa trước + Đĩa sau |
Hồ sơ công ty
Hình ảnh khách hàng
Vận chuyển và Đóng gói
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể